--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khảo vấn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khảo vấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khảo vấn
+
Question closely (cadidaties)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khảo vấn"
Những từ có chứa
"khảo vấn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 715
Từ vừa tra
+
khảo vấn
:
Question closely (cadidaties)
+
nhảy cao
:
High jump
+
casemate
:
(quân sự) hầm xây cuốn (để tránh đạn)
+
chối cãi
:
To refute, to denybị bắt quả tang không chối cãi đượche was caught red-handed and could not denysự thật không thể chối cãian irrefutable (unquestionable) fact
+
caudillo
:
(Tây ban nha) lãnh tụ